Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 892.177 657.280 382.142 640.444 349.518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 892.177 657.280 382.142 640.444 349.518
4. Giá vốn hàng bán 257.065 247.051 222.180 286.685 231.000
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 635.112 410.228 159.962 353.759 118.518
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.180 138 1.295 835 950
7. Chi phí tài chính 107.613 107.583 110.055 85.195 107.950
-Trong đó: Chi phí lãi vay 107.035 103.430 94.442 85.195 78.847
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.477 14.281 11.580 20.374 9.349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 516.202 288.503 39.623 249.026 2.170
12. Thu nhập khác 61 22 9 63
13. Chi phí khác 56 14 981 26
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5 8 -972 37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 516.207 288.511 38.651 249.063 2.170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39.559 26.703 13.053 19.128 400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 39.559 26.703 13.053 19.128 400
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 476.648 261.808 25.598 229.935 1.770
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 476.648 261.808 25.598 229.935 1.770