1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
892.177
|
657.280
|
382.142
|
640.444
|
349.518
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
892.177
|
657.280
|
382.142
|
640.444
|
349.518
|
4. Giá vốn hàng bán
|
257.065
|
247.051
|
222.180
|
286.685
|
231.000
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
635.112
|
410.228
|
159.962
|
353.759
|
118.518
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.180
|
138
|
1.295
|
835
|
950
|
7. Chi phí tài chính
|
107.613
|
107.583
|
110.055
|
85.195
|
107.950
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
107.035
|
103.430
|
94.442
|
85.195
|
78.847
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.477
|
14.281
|
11.580
|
20.374
|
9.349
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
516.202
|
288.503
|
39.623
|
249.026
|
2.170
|
12. Thu nhập khác
|
61
|
22
|
9
|
63
|
|
13. Chi phí khác
|
56
|
14
|
981
|
26
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5
|
8
|
-972
|
37
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
516.207
|
288.511
|
38.651
|
249.063
|
2.170
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39.559
|
26.703
|
13.053
|
19.128
|
400
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
39.559
|
26.703
|
13.053
|
19.128
|
400
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
476.648
|
261.808
|
25.598
|
229.935
|
1.770
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
476.648
|
261.808
|
25.598
|
229.935
|
1.770
|