TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
812.517
|
439.776
|
362.606
|
691.055
|
1.073.889
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
157.423
|
71.084
|
15.113
|
52.398
|
131.477
|
1. Tiền
|
27.823
|
71.084
|
15.113
|
12.398
|
19.477
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
129.600
|
0
|
0
|
40.000
|
112.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
78.000
|
35.000
|
35.000
|
39.274
|
36.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
78.000
|
35.000
|
35.000
|
39.274
|
36.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
330.380
|
218.409
|
210.730
|
497.456
|
805.530
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55.094
|
105.904
|
94.439
|
483.530
|
795.915
|
2. Trả trước cho người bán
|
259.089
|
106.521
|
109.737
|
17.380
|
14.470
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.197
|
5.985
|
6.553
|
4.732
|
4.253
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-8.186
|
-9.108
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
240.244
|
105.398
|
100.663
|
101.917
|
100.371
|
1. Hàng tồn kho
|
240.244
|
105.398
|
100.663
|
101.917
|
100.371
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.470
|
9.885
|
1.101
|
10
|
10
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.905
|
7.295
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.565
|
2.590
|
1.101
|
10
|
10
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.147.904
|
8.609.047
|
9.313.559
|
9.325.557
|
8.636.428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
645.550
|
564.930
|
509.854
|
9.135.766
|
8.565.417
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
645.550
|
564.930
|
509.854
|
9.135.766
|
8.565.417
|
- Nguyên giá
|
3.090.019
|
3.091.178
|
3.119.534
|
12.215.507
|
12.236.896
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.444.468
|
-2.526.247
|
-2.609.680
|
-3.079.741
|
-3.671.479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.476.205
|
8.020.818
|
8.791.384
|
175.777
|
55.787
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.476.205
|
8.020.818
|
8.791.384
|
175.777
|
55.787
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.299
|
11.831
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.299
|
11.831
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.850
|
11.469
|
12.321
|
14.013
|
15.224
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.123
|
334
|
1.416
|
3.293
|
4.573
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.485
|
966
|
1.142
|
1.142
|
1.142
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10.243
|
10.169
|
9.763
|
9.578
|
9.510
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.960.421
|
9.048.823
|
9.676.165
|
10.016.612
|
9.710.316
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.965.812
|
5.899.652
|
6.345.908
|
6.006.161
|
4.683.946
|
I. Nợ ngắn hạn
|
436.704
|
942.406
|
1.349.762
|
877.409
|
567.662
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
124.495
|
413.966
|
771.603
|
142.359
|
135.229
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
240.586
|
366.751
|
360.954
|
313.474
|
167.200
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
2.121
|
2.121
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.560
|
28.575
|
99.665
|
150.061
|
163.806
|
6. Phải trả người lao động
|
31
|
813
|
6.248
|
15.526
|
33.773
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26.286
|
115.765
|
96.523
|
248.079
|
61.707
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.957
|
12.577
|
6.110
|
3.863
|
4.347
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.789
|
3.960
|
6.538
|
1.927
|
1.600
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.529.108
|
4.957.246
|
4.996.146
|
5.128.752
|
4.116.284
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
201.734
|
201.734
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.529.108
|
4.957.246
|
4.996.146
|
4.927.017
|
3.914.549
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.994.609
|
3.149.171
|
3.330.257
|
4.010.451
|
5.026.370
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.994.609
|
3.149.171
|
3.330.257
|
4.010.451
|
5.026.370
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.062.412
|
2.062.412
|
2.062.412
|
2.362.412
|
2.362.412
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.332
|
6.332
|
6.332
|
6.272
|
6.272
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
356.373
|
356.373
|
356.373
|
356.373
|
356.373
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27.661
|
27.661
|
27.661
|
27.661
|
27.661
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
541.829
|
696.391
|
877.477
|
1.257.732
|
2.273.651
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
235.622
|
537.373
|
689.180
|
870.459
|
1.008.806
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
306.207
|
159.018
|
188.297
|
387.273
|
1.264.845
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.960.421
|
9.048.823
|
9.676.165
|
10.016.612
|
9.710.316
|