1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.978.281
|
6.981.043
|
4.835.103
|
3.229.650
|
1.091.758
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
38.368
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.978.281
|
6.981.043
|
4.796.735
|
3.229.650
|
1.091.758
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.729.605
|
6.660.223
|
4.668.556
|
3.128.234
|
1.066.219
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
248.675
|
320.820
|
128.180
|
101.416
|
25.538
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
875
|
1.542
|
9.348
|
19.848
|
21.998
|
7. Chi phí tài chính
|
19.416
|
40.632
|
16.669
|
7.492
|
538
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.240
|
39.721
|
15.964
|
4.954
|
76
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
96.905
|
138.658
|
123.173
|
47.551
|
12.326
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.816
|
31.138
|
28.945
|
18.187
|
13.796
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
113.413
|
111.934
|
-31.259
|
48.035
|
20.876
|
12. Thu nhập khác
|
8.856
|
9.233
|
81.940
|
3.548
|
697
|
13. Chi phí khác
|
3.224
|
4.138
|
5.190
|
1.113
|
918
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.632
|
5.095
|
76.750
|
2.435
|
-220
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
119.045
|
117.029
|
45.490
|
50.470
|
20.656
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.610
|
23.389
|
9.133
|
8.993
|
4.503
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.610
|
23.389
|
9.133
|
8.993
|
4.503
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
99.435
|
93.640
|
36.357
|
41.477
|
16.153
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
99.435
|
93.640
|
36.357
|
41.477
|
16.153
|