Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.978.281 6.981.043 4.835.103 3.229.650 1.091.758
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 38.368 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.978.281 6.981.043 4.796.735 3.229.650 1.091.758
4. Giá vốn hàng bán 4.729.605 6.660.223 4.668.556 3.128.234 1.066.219
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 248.675 320.820 128.180 101.416 25.538
6. Doanh thu hoạt động tài chính 875 1.542 9.348 19.848 21.998
7. Chi phí tài chính 19.416 40.632 16.669 7.492 538
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.240 39.721 15.964 4.954 76
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 96.905 138.658 123.173 47.551 12.326
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.816 31.138 28.945 18.187 13.796
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 113.413 111.934 -31.259 48.035 20.876
12. Thu nhập khác 8.856 9.233 81.940 3.548 697
13. Chi phí khác 3.224 4.138 5.190 1.113 918
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.632 5.095 76.750 2.435 -220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 119.045 117.029 45.490 50.470 20.656
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.610 23.389 9.133 8.993 4.503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.610 23.389 9.133 8.993 4.503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 99.435 93.640 36.357 41.477 16.153
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 99.435 93.640 36.357 41.477 16.153