Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -38.433 -26.765 -86.979 64.861 -24.718
2. Điều chỉnh cho các khoản 91.273 78.483 90.021 49.793 61.559
- Khấu hao TSCĐ 35.697 35.856 36.482 27.833 14.478
- Các khoản dự phòng -200 1.529 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -144 -8.362 -2 -4 -1
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 55.922 49.460 53.542 21.964 47.082
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52.840 51.718 3.042 114.654 36.840
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.684 4.540 -5.518 669 5.913
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13.997 -1.870 -2.738 -2.887 -3.355
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 36.067 -7.816 39.967 -40.221 -10.684
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.658 -2.152 -10.079 -51.321 -23.434
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -39.819 -32.342 -18.106 -1.647 -19.695
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -262 -176 -204 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27.487 11.901 6.365 19.246 -14.415
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41.054 -9.489 -4.042 -2.022 -35.872
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 36 9.614 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 56 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 108 7 2 4 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -40.853 132 -4.039 -2.018 -35.871
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 25.054 0 20.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -25.054 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 115.194 123.730 214.413 312.698 393.774
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -98.670 -136.077 -215.970 -328.375 -364.237
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.524 -12.347 -1.557 -15.677 49.537
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.158 -314 768 1.552 -748
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.017 1.227 913 1.681 3.233
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.175 913 1.681 3.233 2.484