I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
429
|
9.372
|
17.473
|
13.338
|
10.870
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.169
|
14.894
|
13.116
|
14.363
|
14.111
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.286
|
11.892
|
11.685
|
11.748
|
11.495
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-270
|
-476
|
-2.040
|
-592
|
-463
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.153
|
3.479
|
3.471
|
3.208
|
3.079
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.598
|
24.267
|
30.588
|
27.702
|
24.981
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.592
|
-18.392
|
1.023
|
12.173
|
472
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-297
|
15
|
76
|
-337
|
-423
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17.328
|
11.137
|
4.058
|
10.381
|
-3.818
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
803
|
763
|
-2.159
|
-774
|
-1.072
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.989
|
-3.646
|
-2.368
|
-3.502
|
-2.174
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-318
|
|
0
|
-2.600
|
-2.538
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
25
|
0
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-81
|
-149
|
-21
|
-144
|
-186
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.981
|
13.994
|
31.222
|
42.899
|
15.245
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.695
|
-14.153
|
-2.372
|
-16.465
|
-56.941
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-13.151
|
-5.000
|
-14.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
6.500
|
0
|
0
|
3.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
4.738
|
1.590
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
136
|
720
|
1.953
|
-1.196
|
290
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.558
|
-6.933
|
-8.833
|
-21.070
|
-67.651
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
16.235
|
0
|
0
|
56.747
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.390
|
-6.184
|
-1.998
|
-6.792
|
-4.781
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-16.484
|
-1.777
|
-18.775
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.390
|
10.050
|
-18.483
|
-8.569
|
33.191
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.967
|
17.112
|
3.907
|
13.259
|
-19.215
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.627
|
23.661
|
40.773
|
44.680
|
57.939
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.661
|
40.773
|
44.680
|
57.939
|
38.724
|