I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
109.002
|
-5.927
|
38.881
|
225.642
|
117.501
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-668.506
|
1.741.130
|
370.695
|
-1.088.854
|
818.564
|
- Khấu hao TSCĐ
|
56.093
|
114.828
|
57.700
|
113.857
|
54.758
|
- Các khoản dự phòng
|
-729.333
|
1.623.157
|
312.145
|
-1.205.969
|
761.601
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.155
|
-1.263
|
-4.738
|
-1.390
|
-1.590
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.889
|
4.409
|
5.588
|
4.647
|
3.794
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-559.504
|
1.735.204
|
409.576
|
-863.212
|
936.065
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-454.307
|
-9.679
|
-617.167
|
901.442
|
-804.977
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-73.821
|
55.342
|
-33.423
|
-33.561
|
-29.942
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.179.658
|
-1.661.462
|
316.226
|
83.145
|
-2.256
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.465
|
50.451
|
-31.382
|
3.225
|
29.559
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.889
|
-4.409
|
-5.588
|
-4.647
|
-3.794
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24.361
|
-17.525
|
-4.381
|
-3.792
|
-46.343
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
254
|
791
|
223
|
949
|
227
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16.476
|
-12.025
|
-22.951
|
-22.564
|
-32.690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.088
|
136.688
|
11.134
|
60.984
|
45.849
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.754
|
-90.357
|
-30.606
|
-33.141
|
-112.796
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
3.498
|
45
|
6.056
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
54
|
60
|
46
|
52
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.731
|
-90.303
|
-27.048
|
-33.050
|
-106.689
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
177.693
|
74.500
|
19.000
|
|
65.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-214.345
|
-55.042
|
-10.674
|
-28.660
|
-3.260
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-59
|
-58.220
|
0
|
|
-447
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.711
|
-38.762
|
8.326
|
-28.660
|
61.293
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
646
|
7.623
|
-7.588
|
-726
|
453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
687
|
1.333
|
8.956
|
1.368
|
642
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.333
|
8.956
|
1.368
|
642
|
1.095
|