Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 1.205 | 1.793.281 | 796 | 2.503.716 | 753.300 | 24.371.775 |
27/03/2024 | 1.052 | 1.626.609 | 770 | 2.218.108 | 1.254.700 | 40.905.345 |
26/03/2024 | 1.276 | 2.439.143 | 885 | 2.357.783 | 1.284.700 | 41.498.020 |