TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.245.695
|
1.377.158
|
1.311.509
|
2.114.195
|
2.457.426
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.924
|
45.705
|
188.810
|
89.621
|
155.306
|
1. Tiền
|
50.924
|
41.705
|
41.810
|
32.621
|
40.306
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4.000
|
147.000
|
57.000
|
115.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
150.000
|
320.000
|
210.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
150.000
|
320.000
|
210.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
314.894
|
142.368
|
131.027
|
208.132
|
257.142
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
301.310
|
140.455
|
127.428
|
193.235
|
247.617
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.327
|
1.497
|
1.771
|
6.996
|
2.092
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.978
|
2.840
|
3.186
|
9.471
|
9.352
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.720
|
-2.425
|
-1.358
|
-1.570
|
-1.919
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
845.644
|
1.152.633
|
787.955
|
1.429.218
|
1.707.695
|
1. Hàng tồn kho
|
845.644
|
1.152.633
|
787.955
|
1.437.232
|
1.733.470
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-8.014
|
-25.775
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34.234
|
36.452
|
53.717
|
67.224
|
127.283
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19.427
|
15.578
|
32.139
|
47.413
|
70.306
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.807
|
20.873
|
21.578
|
19.811
|
56.977
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.586.955
|
1.331.124
|
1.119.200
|
1.021.748
|
960.373
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
136
|
136
|
410
|
531
|
699
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
136
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
136
|
136
|
410
|
531
|
699
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.516.513
|
1.260.483
|
1.063.601
|
975.467
|
900.541
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.511.653
|
1.256.330
|
1.058.688
|
969.110
|
895.582
|
- Nguyên giá
|
3.195.286
|
3.212.875
|
3.224.665
|
3.237.791
|
3.226.909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.683.634
|
-1.956.544
|
-2.165.977
|
-2.268.680
|
-2.331.327
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
1.468
|
3.619
|
2.929
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1.678
|
4.143
|
4.143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-210
|
-524
|
-1.214
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.860
|
4.153
|
3.445
|
2.738
|
2.030
|
- Nguyên giá
|
9.594
|
9.594
|
9.594
|
9.594
|
9.594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.733
|
-5.441
|
-6.149
|
-6.856
|
-7.564
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
432
|
97
|
87
|
235
|
11.628
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
432
|
97
|
87
|
235
|
11.628
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.923
|
3.061
|
3.850
|
4.139
|
4.390
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.070
|
6.070
|
6.070
|
6.070
|
6.070
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.147
|
-3.009
|
-2.220
|
-1.931
|
-1.680
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65.951
|
67.346
|
51.252
|
41.376
|
43.115
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65.951
|
67.346
|
51.252
|
41.376
|
43.115
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.832.651
|
2.708.281
|
2.430.710
|
3.135.943
|
3.417.799
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.307.498
|
1.076.190
|
743.417
|
1.362.013
|
1.508.036
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.062.362
|
927.105
|
742.184
|
1.359.993
|
1.506.930
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
706.640
|
531.967
|
305.544
|
572.218
|
686.306
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
243.484
|
223.062
|
224.126
|
406.181
|
471.449
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27.462
|
45.418
|
62.012
|
142.186
|
114.868
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.626
|
28.354
|
28.464
|
12.359
|
23.402
|
6. Phải trả người lao động
|
52.086
|
81.953
|
100.699
|
137.703
|
160.751
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.153
|
4.554
|
1.005
|
4.976
|
8.690
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
134
|
153
|
161
|
169
|
177
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.490
|
2.708
|
2.025
|
63.506
|
4.233
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.548
|
2.111
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.286
|
8.936
|
18.148
|
16.148
|
34.943
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
245.136
|
149.085
|
1.232
|
2.020
|
1.106
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
420
|
420
|
420
|
420
|
420
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
244.716
|
148.665
|
812
|
1.600
|
686
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.525.152
|
1.632.091
|
1.687.293
|
1.773.930
|
1.909.763
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.525.152
|
1.632.091
|
1.687.293
|
1.773.930
|
1.909.093
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.187.926
|
1.187.926
|
1.187.926
|
1.187.926
|
1.187.926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
201.266
|
222.408
|
272.513
|
323.777
|
381.942
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20.751
|
20.751
|
20.751
|
20.751
|
20.751
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
115.210
|
201.006
|
206.103
|
241.477
|
318.474
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.898
|
9.876
|
9.182
|
10.045
|
11.289
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
105.311
|
191.130
|
196.920
|
231.432
|
307.185
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
670
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
670
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.832.651
|
2.708.281
|
2.430.710
|
3.135.943
|
3.417.799
|