Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.245.695 1.377.158 1.311.509 2.114.195 2.457.426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50.924 45.705 188.810 89.621 155.306
1. Tiền 50.924 41.705 41.810 32.621 40.306
2. Các khoản tương đương tiền 0 4.000 147.000 57.000 115.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 150.000 320.000 210.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 150.000 320.000 210.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 314.894 142.368 131.027 208.132 257.142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 301.310 140.455 127.428 193.235 247.617
2. Trả trước cho người bán 4.327 1.497 1.771 6.996 2.092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.978 2.840 3.186 9.471 9.352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.720 -2.425 -1.358 -1.570 -1.919
IV. Tổng hàng tồn kho 845.644 1.152.633 787.955 1.429.218 1.707.695
1. Hàng tồn kho 845.644 1.152.633 787.955 1.437.232 1.733.470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -8.014 -25.775
V. Tài sản ngắn hạn khác 34.234 36.452 53.717 67.224 127.283
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19.427 15.578 32.139 47.413 70.306
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.807 20.873 21.578 19.811 56.977
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.586.955 1.331.124 1.119.200 1.021.748 960.373
I. Các khoản phải thu dài hạn 136 136 410 531 699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 136 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 136 136 410 531 699
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.516.513 1.260.483 1.063.601 975.467 900.541
1. Tài sản cố định hữu hình 1.511.653 1.256.330 1.058.688 969.110 895.582
- Nguyên giá 3.195.286 3.212.875 3.224.665 3.237.791 3.226.909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.683.634 -1.956.544 -2.165.977 -2.268.680 -2.331.327
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 1.468 3.619 2.929
- Nguyên giá 0 0 1.678 4.143 4.143
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -210 -524 -1.214
3. Tài sản cố định vô hình 4.860 4.153 3.445 2.738 2.030
- Nguyên giá 9.594 9.594 9.594 9.594 9.594
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.733 -5.441 -6.149 -6.856 -7.564
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 432 97 87 235 11.628
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 432 97 87 235 11.628
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.923 3.061 3.850 4.139 4.390
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.070 6.070 6.070 6.070 6.070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.147 -3.009 -2.220 -1.931 -1.680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 65.951 67.346 51.252 41.376 43.115
1. Chi phí trả trước dài hạn 65.951 67.346 51.252 41.376 43.115
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.832.651 2.708.281 2.430.710 3.135.943 3.417.799
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.307.498 1.076.190 743.417 1.362.013 1.508.036
I. Nợ ngắn hạn 1.062.362 927.105 742.184 1.359.993 1.506.930
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 706.640 531.967 305.544 572.218 686.306
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 243.484 223.062 224.126 406.181 471.449
4. Người mua trả tiền trước 27.462 45.418 62.012 142.186 114.868
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.626 28.354 28.464 12.359 23.402
6. Phải trả người lao động 52.086 81.953 100.699 137.703 160.751
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.153 4.554 1.005 4.976 8.690
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 134 153 161 169 177
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.490 2.708 2.025 63.506 4.233
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4.548 2.111
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.286 8.936 18.148 16.148 34.943
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 245.136 149.085 1.232 2.020 1.106
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 420 420 420 420 420
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 244.716 148.665 812 1.600 686
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.525.152 1.632.091 1.687.293 1.773.930 1.909.763
I. Vốn chủ sở hữu 1.525.152 1.632.091 1.687.293 1.773.930 1.909.093
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.187.926 1.187.926 1.187.926 1.187.926 1.187.926
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 201.266 222.408 272.513 323.777 381.942
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20.751 20.751 20.751 20.751 20.751
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115.210 201.006 206.103 241.477 318.474
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.898 9.876 9.182 10.045 11.289
- LNST chưa phân phối kỳ này 105.311 191.130 196.920 231.432 307.185
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 670
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 670
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.832.651 2.708.281 2.430.710 3.135.943 3.417.799