DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,20 | 16,40 | 16,16 | 13,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,04 | 6,64 | 6,30 | 5,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,50 | 1,40 | 1,43 | 1,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,77 | 1,79 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.646,64 | 4.379,52 | 4.898,59 | 4.495,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,48 | 20,10 | 11,85 | -8,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,44 | 17,06 | 16,60 | 14,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,34 | 8,53 | 8,28 | 7,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,07 | 97,53 | 95,37 | 93,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,04 | 79,87 | 79,78 | 80,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,11 | 17,35 | 19,16 | 37,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,38 | 144,42 | 154,87 | 117,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,85 | 40,82 | 42,12 | 50,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 131,27 | 176,20 | 183,11 | 186,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 569,33 | 754,20 | 950,50 | 783,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,77 | 1,55 | 1,63 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,45 | 0,41 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,33 | 0,28 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,77 | 0,79 | 0,83 |