DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,35 | 15,20 | 16,40 | 16,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,49 | 7,04 | 6,64 | 6,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,42 | 1,50 | 1,40 | 1,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,44 | 1,77 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.858,11 | 3.646,64 | 4.379,52 | 4.898,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,65 | -5,48 | 20,10 | 11,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,81 | 16,44 | 17,06 | 16,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,17 | 9,34 | 8,53 | 8,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,55 | 94,07 | 97,53 | 95,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,04 | 79,87 | 79,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,47 | 13,11 | 17,35 | 19,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,47 | 94,38 | 144,42 | 154,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,28 | 26,85 | 40,82 | 42,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,29 | 131,27 | 176,20 | 183,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 450,05 | 569,33 | 754,20 | 950,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,77 | 1,55 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,63 | 0,45 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,46 | 0,33 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,44 | 0,77 | 0,79 |