Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 330 | 4.088.972 | 525 | 2.568.650 | 12.069.600 | 193.476.855 |
27/03/2024 | 381 | 2.595.174 | 474 | 2.290.794 | 9.460.400 | 151.794.425 |
26/03/2024 | 434 | 1.805.224 | 318 | 1.541.322 | 4.032.300 | 64.724.235 |
25/03/2024 | 541 | 2.066.699 | 438 | 1.762.847 | 7.499.200 | 118.734.340 |