Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 463.755 945.670 985.235 1.001.628 1.062.738
II. Tiền gửi tại NHNN 2.844.909 3.055.469 4.428.378 5.131.299 1.975.334
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 9.866.059 11.795.654 11.893.543 17.770.233 23.905.527
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 9.866.059 11.586.996 11.654.314 17.540.348 23.220.381
2. Cho vay các TCTD khác 49.417 208.658 239.229 229.885 685.146
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -49.417 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 63.324 127.921 127.921 127.921
1. Chứng khoán kinh doanh 144.141 144.141 144.141 144.141
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -80.817 -16.220 -16.220 -16.220
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 0 104.949
VII. Cho vay khách hàng 50.042.960 66.751.987 88.320.271 101.370.504 118.294.112
1. Cho vay khách hàng 50.814.947 67.545.653 89.171.618 102.653.266 119.538.340
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -771.987 -793.666 -851.347 -1.282.762 -1.244.228
VIII. Chứng khoán đầu tư 9.041.087 7.424.193 20.286.783 22.858.438 25.658.747
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 3.836.046 4.331.101 7.141.959 9.990.857 13.492.370
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 5.320.257 3.099.230 13.150.962 13.173.557 12.853.817
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -115.216 -6.138 -6.138 -305.976 -687.440
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 114.145 110.220 114.348 125.800 85.320
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0 0 10.520
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 117.280 115.280 115.280 115.280 85.320
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -3.135 -5.060 -932
X. Tài sản cố định 822.156 882.577 1.001.748 981.992 1.042.529
1. Tài sản cố định hữu hình 365.992 449.364 516.217 507.454 518.209
- Nguyên giá 679.679 810.012 947.469 1.024.684 1.105.795
- Giá trị hao mòn lũy kế -313.687 -360.648 -431.252 -517.230 -587.586
2. Tài sản cố định thuê tài chính 39.075 33.141 53.656 58.928 100.696
- Nguyên giá 74.411 72.225 82.504 81.614 134.573
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.336 -39.084 -28.848 -22.686 -33.877
3. Tài sản cố định vô hình 417.089 400.072 431.875 415.610 423.624
- Nguyên giá 512.701 509.541 556.094 556.094 575.554
- Giá trị hao mòn lũy kế -95.612 -109.469 -124.219 -140.484 -151.930
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 17.132 57.513 33.936 15.971 15.971
- Nguyên giá 17.132 57.513 33.936 15.971 15.971
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
XII. Tài sản có khác 1.783.477 3.536.231 7.123.032 3.853.720 5.433.507
1. Các khoản phải thu 454.791 1.885.796 4.196.219 687.321 2.260.617
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.177.679 1.315.261 2.631.737 2.811.443 2.727.847
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
4. Tài sản có khác 181.847 382.631 342.197 371.500 471.666
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -30.840 -47.457 -47.121 -16.544 -26.623
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75.059.004 94.687.435 134.315.195 153.237.506 177.578.734
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 1.770 1.512 1.254 996 612
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 12.302.498 11.721.118 19.087.757 15.622.295 21.344.036
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 10.799.106 11.244.350 13.256.856 13.071.047 20.279.048
2. Vay các TCTD khác 1.503.392 476.768 5.830.901 2.551.248 1.064.988
III. Tiền gửi khách hàng 54.187.107 70.744.212 98.254.031 115.319.388 124.993.335
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 4.718 5.571 3.112
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 128.714 710.001 472.367 464.623 951.230
VI. Phát hành giấy tờ có giá 2.605.723 4.412.123 6.957.313 10.360.103 12.383.663
VII. Các khoản nợ khác 1.603.110 2.133.366 2.938.132 3.442.147 5.256.078
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1.223.884 1.679.219 2.409.958 2.371.244 3.158.821
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 379.226 454.147 528.174 1.070.903 2.097.257
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 4.230.082 4.960.385 6.598.770 8.024.842 12.649.780
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3.356.079 3.892.642 4.735.774 5.305.711 10.036.613
- Vốn điều lệ 3.353.494 3.890.053 4.564.468 5.134.405 8.464.347
- Vốn đầu tư XDCB 10 10 10 10 10
- Thặng dư vốn cổ phần 2.550 2.554 171.271 171.271 1.572.231
- Cổ phiếu quỹ 0 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
- Vốn khác 25 25 25 25 25
2. Quỹ của TCTD 329.314 440.087 561.281 777.795 1.051.414
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 544.689 627.656 1.301.715 1.941.336 1.561.753
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75.059.004 94.687.435 134.315.195 153.237.506 177.578.734