TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
463.755
|
945.670
|
985.235
|
1.001.628
|
1.062.738
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2.844.909
|
3.055.469
|
4.428.378
|
5.131.299
|
1.975.334
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
9.866.059
|
11.795.654
|
11.893.543
|
17.770.233
|
23.905.527
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
9.866.059
|
11.586.996
|
11.654.314
|
17.540.348
|
23.220.381
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
49.417
|
208.658
|
239.229
|
229.885
|
685.146
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-49.417
|
0
|
0
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
63.324
|
127.921
|
127.921
|
127.921
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
144.141
|
144.141
|
144.141
|
144.141
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-80.817
|
-16.220
|
-16.220
|
-16.220
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
|
104.949
|
VII. Cho vay khách hàng
|
50.042.960
|
66.751.987
|
88.320.271
|
101.370.504
|
118.294.112
|
1. Cho vay khách hàng
|
50.814.947
|
67.545.653
|
89.171.618
|
102.653.266
|
119.538.340
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-771.987
|
-793.666
|
-851.347
|
-1.282.762
|
-1.244.228
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
9.041.087
|
7.424.193
|
20.286.783
|
22.858.438
|
25.658.747
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
3.836.046
|
4.331.101
|
7.141.959
|
9.990.857
|
13.492.370
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
5.320.257
|
3.099.230
|
13.150.962
|
13.173.557
|
12.853.817
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-115.216
|
-6.138
|
-6.138
|
-305.976
|
-687.440
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
114.145
|
110.220
|
114.348
|
125.800
|
85.320
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
10.520
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
117.280
|
115.280
|
115.280
|
115.280
|
85.320
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-3.135
|
-5.060
|
-932
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
822.156
|
882.577
|
1.001.748
|
981.992
|
1.042.529
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
365.992
|
449.364
|
516.217
|
507.454
|
518.209
|
- Nguyên giá
|
679.679
|
810.012
|
947.469
|
1.024.684
|
1.105.795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-313.687
|
-360.648
|
-431.252
|
-517.230
|
-587.586
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
39.075
|
33.141
|
53.656
|
58.928
|
100.696
|
- Nguyên giá
|
74.411
|
72.225
|
82.504
|
81.614
|
134.573
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.336
|
-39.084
|
-28.848
|
-22.686
|
-33.877
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
417.089
|
400.072
|
431.875
|
415.610
|
423.624
|
- Nguyên giá
|
512.701
|
509.541
|
556.094
|
556.094
|
575.554
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95.612
|
-109.469
|
-124.219
|
-140.484
|
-151.930
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
17.132
|
57.513
|
33.936
|
15.971
|
15.971
|
- Nguyên giá
|
17.132
|
57.513
|
33.936
|
15.971
|
15.971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
1.783.477
|
3.536.231
|
7.123.032
|
3.853.720
|
5.433.507
|
1. Các khoản phải thu
|
454.791
|
1.885.796
|
4.196.219
|
687.321
|
2.260.617
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.177.679
|
1.315.261
|
2.631.737
|
2.811.443
|
2.727.847
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
181.847
|
382.631
|
342.197
|
371.500
|
471.666
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-30.840
|
-47.457
|
-47.121
|
-16.544
|
-26.623
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
75.059.004
|
94.687.435
|
134.315.195
|
153.237.506
|
177.578.734
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1.770
|
1.512
|
1.254
|
996
|
612
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
12.302.498
|
11.721.118
|
19.087.757
|
15.622.295
|
21.344.036
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
10.799.106
|
11.244.350
|
13.256.856
|
13.071.047
|
20.279.048
|
2. Vay các TCTD khác
|
1.503.392
|
476.768
|
5.830.901
|
2.551.248
|
1.064.988
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
54.187.107
|
70.744.212
|
98.254.031
|
115.319.388
|
124.993.335
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
4.718
|
5.571
|
3.112
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
128.714
|
710.001
|
472.367
|
464.623
|
951.230
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
2.605.723
|
4.412.123
|
6.957.313
|
10.360.103
|
12.383.663
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1.603.110
|
2.133.366
|
2.938.132
|
3.442.147
|
5.256.078
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.223.884
|
1.679.219
|
2.409.958
|
2.371.244
|
3.158.821
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
379.226
|
454.147
|
528.174
|
1.070.903
|
2.097.257
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
4.230.082
|
4.960.385
|
6.598.770
|
8.024.842
|
12.649.780
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3.356.079
|
3.892.642
|
4.735.774
|
5.305.711
|
10.036.613
|
- Vốn điều lệ
|
3.353.494
|
3.890.053
|
4.564.468
|
5.134.405
|
8.464.347
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
2.550
|
2.554
|
171.271
|
171.271
|
1.572.231
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Vốn khác
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
2. Quỹ của TCTD
|
329.314
|
440.087
|
561.281
|
777.795
|
1.051.414
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
544.689
|
627.656
|
1.301.715
|
1.941.336
|
1.561.753
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
75.059.004
|
94.687.435
|
134.315.195
|
153.237.506
|
177.578.734
|