Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.449.931 1.347.528 935.937 1.466.527 1.017.988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.011 11.049 9.819 12.059 15.137
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.439.920 1.336.479 926.118 1.454.468 1.002.851
4. Giá vốn hàng bán 885.309 763.810 527.732 863.713 577.796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 554.611 572.669 398.385 590.754 425.055
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.022 33.983 32.213 29.286 19.069
7. Chi phí tài chính 40.399 36.937 25.541 42.685 28.218
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9 10 10 10 7
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -171 -383 -497 -1.080 -277
9. Chi phí bán hàng 160.349 173.227 118.730 223.946 150.809
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.224 28.630 15.215 36.849 28.160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 350.490 367.475 270.615 315.481 236.661
12. Thu nhập khác 495 882 866 3.776 752
13. Chi phí khác 10 1 3.792 93 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 484 881 -2.927 3.683 752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 350.974 368.356 267.689 319.164 237.413
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69.547 74.208 60.432 67.580 47.979
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 682 -460 -534 -5.279 -441
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 70.229 73.748 59.898 62.301 47.538
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 280.745 294.608 207.790 256.863 189.875
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 280.745 294.608 207.790 256.863 189.875