I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-561
|
-1.802
|
-74
|
-295
|
-435
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-698
|
-517
|
-451
|
-553
|
-633
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-181
|
|
-215
|
-453
|
-42
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.352
|
4.716
|
2.706
|
2.999
|
2.990
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-800
|
-513
|
-2.105
|
-2.077
|
-898
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
113
|
1.884
|
-140
|
-380
|
981
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
26.000
|
|
33.594
|
15.074
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-26.594
|
|
-34.379
|
-16.449
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
675
|
0
|
294
|
57
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
82
|
0
|
-492
|
-1.318
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
113
|
1.965
|
-140
|
-871
|
-337
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
244
|
357
|
2.323
|
2.183
|
1.312
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
357
|
2.323
|
2.183
|
1.312
|
974
|