1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
239.818
|
202.453
|
189.381
|
197.987
|
187.501
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
359
|
163
|
268
|
187
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
239.459
|
202.289
|
189.113
|
197.800
|
187.500
|
4. Giá vốn hàng bán
|
194.491
|
156.298
|
147.462
|
150.481
|
136.179
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.969
|
45.991
|
41.651
|
47.319
|
51.321
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.777
|
8.016
|
7.566
|
8.029
|
9.704
|
7. Chi phí tài chính
|
303
|
693
|
238
|
267
|
316
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
303
|
693
|
238
|
267
|
255
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.526
|
3.904
|
2.618
|
2.462
|
2.084
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.641
|
24.955
|
24.093
|
25.089
|
25.037
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.275
|
24.455
|
22.268
|
27.531
|
33.589
|
12. Thu nhập khác
|
194
|
39
|
167
|
1.305
|
80
|
13. Chi phí khác
|
86
|
18
|
205
|
209
|
975
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
108
|
21
|
-38
|
1.097
|
-895
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.382
|
24.476
|
22.230
|
28.628
|
32.695
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.222
|
5.055
|
4.539
|
5.817
|
6.750
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.222
|
5.055
|
4.539
|
5.817
|
6.750
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.160
|
19.421
|
17.691
|
22.811
|
25.944
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.160
|
19.421
|
17.691
|
22.811
|
25.944
|