TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.884.104
|
1.931.225
|
1.983.970
|
1.990.988
|
1.999.738
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
188.534
|
196.534
|
316.427
|
319.774
|
206.946
|
1. Tiền
|
49.940
|
74.284
|
87.917
|
62.235
|
63.380
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
138.594
|
122.250
|
228.510
|
257.539
|
143.567
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.267.160
|
1.287.837
|
1.205.399
|
1.291.716
|
1.366.352
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.267.160
|
1.287.837
|
1.205.399
|
1.291.716
|
1.366.352
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
101.631
|
105.428
|
112.913
|
110.211
|
125.498
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40.843
|
42.006
|
46.443
|
54.946
|
71.303
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.974
|
9.103
|
11.902
|
9.357
|
6.949
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60.034
|
65.378
|
63.602
|
52.613
|
56.291
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.220
|
-11.060
|
-9.034
|
-6.705
|
-9.045
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
195.614
|
211.708
|
212.912
|
164.925
|
185.558
|
1. Hàng tồn kho
|
203.450
|
220.376
|
220.735
|
170.841
|
194.208
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.836
|
-8.668
|
-7.823
|
-5.916
|
-8.650
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
131.164
|
129.719
|
136.320
|
104.361
|
115.384
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.817
|
10.544
|
799
|
952
|
1.578
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31.127
|
30.628
|
31.645
|
31.946
|
32.722
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
93.220
|
88.547
|
103.876
|
71.463
|
81.084
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.309.053
|
2.310.334
|
2.358.708
|
2.270.897
|
2.292.134
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.374
|
3.499
|
3.554
|
3.532
|
3.563
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.878
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.497
|
3.499
|
3.554
|
3.532
|
3.563
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.416.989
|
1.395.269
|
1.392.322
|
1.380.199
|
1.411.737
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.415.724
|
1.394.058
|
1.391.126
|
1.379.059
|
1.410.653
|
- Nguyên giá
|
2.364.917
|
2.364.153
|
2.405.645
|
2.417.785
|
2.473.298
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-949.193
|
-970.095
|
-1.014.519
|
-1.038.726
|
-1.062.644
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.265
|
1.211
|
1.196
|
1.140
|
1.084
|
- Nguyên giá
|
3.123
|
3.116
|
3.173
|
3.175
|
3.189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.858
|
-1.905
|
-1.977
|
-2.035
|
-2.105
|
III. Bất động sản đầu tư
|
146.837
|
145.331
|
142.965
|
139.741
|
137.894
|
- Nguyên giá
|
223.634
|
225.304
|
226.129
|
226.129
|
227.484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.798
|
-79.973
|
-83.164
|
-86.388
|
-89.590
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
158.433
|
167.640
|
175.528
|
218.048
|
190.984
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2.640
|
2.623
|
2.640
|
2.640
|
2.732
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
155.793
|
165.016
|
172.888
|
215.407
|
188.252
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
155.148
|
179.162
|
225.162
|
130.668
|
153.878
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
127.734
|
127.734
|
127.734
|
127.734
|
127.734
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18.886
|
-18.872
|
-18.872
|
-18.866
|
-18.856
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
46.300
|
70.300
|
116.300
|
21.800
|
45.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
426.272
|
419.433
|
419.177
|
398.709
|
394.077
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
419.985
|
413.146
|
412.890
|
392.127
|
390.372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.286
|
6.286
|
6.286
|
6.582
|
3.705
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.193.157
|
4.241.559
|
4.342.678
|
4.261.885
|
4.291.872
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.131.906
|
1.222.124
|
1.227.905
|
1.206.120
|
1.171.961
|
I. Nợ ngắn hạn
|
219.291
|
267.820
|
241.767
|
243.093
|
201.539
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.191
|
13.555
|
9.257
|
5.344
|
15.363
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.442
|
10.922
|
10.645
|
5.615
|
5.359
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.202
|
3.003
|
2.597
|
4.111
|
7.451
|
6. Phải trả người lao động
|
38.660
|
45.545
|
64.916
|
107.939
|
50.267
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.521
|
1.093
|
1.896
|
683
|
1.623
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
56.647
|
67.938
|
66.615
|
62.372
|
59.771
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
56.985
|
72.643
|
39.121
|
18.325
|
18.947
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.643
|
53.119
|
46.721
|
38.704
|
42.757
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
912.616
|
954.305
|
986.138
|
963.028
|
970.422
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
27.507
|
27.298
|
28.800
|
29.068
|
28.830
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
185
|
200
|
184
|
184
|
184
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.833
|
6.626
|
6.626
|
6.626
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
878.091
|
920.181
|
950.529
|
927.150
|
941.409
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.061.251
|
3.019.435
|
3.114.773
|
3.055.764
|
3.119.911
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.064.536
|
3.019.724
|
3.115.063
|
3.060.647
|
3.124.794
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
430.000
|
434.430
|
434.430
|
868.859
|
868.859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
191.991
|
201.470
|
201.470
|
201.470
|
201.470
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
86.102
|
75.139
|
97.673
|
100.964
|
120.794
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.177.445
|
1.244.706
|
1.244.706
|
810.277
|
810.277
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
487.821
|
403.954
|
441.078
|
372.885
|
388.260
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
432.773
|
320.026
|
320.026
|
166.741
|
336.088
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
55.048
|
83.929
|
121.053
|
206.144
|
52.172
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
691.178
|
660.025
|
695.706
|
706.193
|
735.134
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-3.286
|
-289
|
-289
|
-4.883
|
-4.883
|
1. Nguồn kinh phí
|
-3.286
|
-289
|
-289
|
-4.883
|
-4.883
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.193.157
|
4.241.559
|
4.342.678
|
4.261.885
|
4.291.872
|