I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
119.669
|
47.850
|
28.646
|
135.746
|
141.793
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-14.668
|
-12.687
|
-8.544
|
-10.228
|
-17.170
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.475
|
1.575
|
1.586
|
1.515
|
2.787
|
- Các khoản dự phòng
|
-24.951
|
0
|
-393
|
71
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
8.809
|
-14.363
|
-10.059
|
-12.046
|
-19.979
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
101
|
323
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
233
|
22
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
105.002
|
35.163
|
20.102
|
125.518
|
124.623
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-895
|
-1.554
|
1.664
|
-379
|
-134
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
90
|
154
|
-60
|
-367
|
-200
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.292
|
-16.740
|
-1.908
|
12.785
|
-3.323
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-883
|
-2.595
|
296
|
-4.921
|
4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-7.084
|
7.083
|
|
-42.067
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-101
|
-323
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25.249
|
-5.778
|
-5.913
|
-26.266
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
154
|
0
|
|
|
-27.752
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.206
|
-12.884
|
-6.451
|
-3.809
|
-15.908
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72.306
|
-11.418
|
14.491
|
102.560
|
35.244
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.622
|
-4.195
|
-4.441
|
-995
|
-7.660
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.064
|
|
0
|
182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-283.100
|
-237.100
|
-169.550
|
-314.400
|
-438.050
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
235.500
|
246.100
|
216.800
|
257.250
|
370.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.999
|
0
|
393
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18.248
|
15.841
|
12.040
|
9.512
|
19.084
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.975
|
21.710
|
55.242
|
-48.634
|
-56.444
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
5.148
|
1.458
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-6.606
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-76.590
|
-72.408
|
-29.881
|
-35.829
|
-30.582
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-76.590
|
-67.260
|
-35.029
|
-35.829
|
-30.582
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.259
|
-56.968
|
34.704
|
18.097
|
-51.783
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124.977
|
94.718
|
37.750
|
72.454
|
90.551
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94.718
|
37.750
|
72.454
|
90.551
|
38.768
|