Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -14.916 7.498 8.894 60 2.053
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.869 7.355 -9.993 -452 0
- Khấu hao TSCĐ 42 42 42 42 42
- Các khoản dự phòng -672 294 441 -69 14
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.239 6.985 -10.657 -606 -233
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 33 181 181 177
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -16.785 14.853 -1.099 -393 2.053
- Tăng, giảm các khoản phải thu -562 695 18.234 6.382 -3.874
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13.300 -49.549 33.913 142 -11.849
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14.656 49.866 -23.065 -1.045 14.004
- Tăng giảm chi phí trả trước -6 6 19 6 6
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.516 3.516
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.621 2.008 -13.967 -5.666 -63
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 271 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 5 0 -5 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20.324 14.364 17.817 -575 277
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -443 -43 43
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12 2 12
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -70.199 -15.556 -344.898
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 126.695 -51.251 327.323
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -156.257 156.213 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 121.013 -112.913 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.451 -3.451 225 0 839
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 24.247 -27.000 -17.295 0 839
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -9.715 24.865 -1.700
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 5.000 -11.740 1.175
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.715 13.125 -525
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -792 488 -3 -575 1.116
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.278 486 975 971 397
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 486 975 972 397 1.513