I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14.916
|
7.498
|
8.894
|
60
|
2.053
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.869
|
7.355
|
-9.993
|
-452
|
0
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Các khoản dự phòng
|
-672
|
294
|
441
|
-69
|
14
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.239
|
6.985
|
-10.657
|
-606
|
-233
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
33
|
181
|
181
|
177
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16.785
|
14.853
|
-1.099
|
-393
|
2.053
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-562
|
695
|
18.234
|
6.382
|
-3.874
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.300
|
-49.549
|
33.913
|
142
|
-11.849
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.656
|
49.866
|
-23.065
|
-1.045
|
14.004
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6
|
6
|
19
|
6
|
6
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-3.516
|
3.516
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.621
|
2.008
|
-13.967
|
-5.666
|
-63
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
271
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
0
|
-5
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.324
|
14.364
|
17.817
|
-575
|
277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-443
|
-43
|
43
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12
|
2
|
12
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-70.199
|
-15.556
|
-344.898
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
126.695
|
-51.251
|
327.323
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-156.257
|
156.213
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
121.013
|
-112.913
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.451
|
-3.451
|
225
|
0
|
839
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24.247
|
-27.000
|
-17.295
|
0
|
839
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-9.715
|
24.865
|
-1.700
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
5.000
|
-11.740
|
1.175
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.715
|
13.125
|
-525
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-792
|
488
|
-3
|
-575
|
1.116
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.278
|
486
|
975
|
971
|
397
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
486
|
975
|
972
|
397
|
1.513
|