I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.214.988
|
1.300.219
|
1.221.588
|
1.331.366
|
1.522.988
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.126.202
|
-1.084.827
|
-1.553.189
|
-1.947.101
|
-1.429.948
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-210.161
|
-215.281
|
-234.500
|
-205.947
|
-122.357
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11.279
|
-8.822
|
-6.214
|
-27.025
|
-58.351
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.763
|
-6.709
|
-12.634
|
-13.796
|
-5.491
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
370.463
|
166.976
|
770.035
|
572.110
|
607.839
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-127.185
|
-115.223
|
-214.536
|
-133.546
|
-569.809
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
103.861
|
36.333
|
-29.450
|
-423.939
|
-55.130
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71.649
|
-7.256
|
-60.498
|
-51.817
|
-138.301
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
814
|
473
|
0
|
350
|
17.458
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2.343.970
|
1.902.104
|
894.581
|
-2.500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2.443.581
|
-1.862.591
|
-1.151.765
|
50.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-49.000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
49.000
|
2.500
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.122
|
7.024
|
4.826
|
1.491
|
359
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-154.325
|
39.754
|
-361.856
|
46.523
|
-117.984
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
200.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
989.589
|
931.981
|
894.824
|
1.422.081
|
1.479.456
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.023.264
|
-952.214
|
-726.363
|
-1.317.574
|
-1.299.713
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7.792
|
-6.305
|
-11.506
|
-15.711
|
-6.032
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6.291
|
-29.887
|
-26.454
|
-674
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41.467
|
-32.829
|
127.067
|
262.342
|
173.037
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-91.931
|
43.258
|
-264.238
|
15.951
|
-77
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
319.868
|
228.008
|
271.267
|
7.029
|
20.480
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
227.937
|
271.266
|
7.029
|
22.980
|
20.402
|