1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.644.392
|
1.801.270
|
1.671.975
|
1.858.173
|
2.302.266
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25.659
|
4.324
|
11.661
|
3.439
|
4.509
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.618.733
|
1.796.946
|
1.660.314
|
1.854.734
|
2.297.757
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.321.920
|
1.405.459
|
1.332.221
|
1.494.206
|
1.859.783
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
296.812
|
391.487
|
328.093
|
360.528
|
437.974
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
718.444
|
6.247
|
7.592
|
8.883
|
45.504
|
7. Chi phí tài chính
|
95.728
|
96.482
|
66.349
|
41.291
|
42.124
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
91.276
|
95.574
|
63.122
|
39.669
|
32.386
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
79.816
|
89.273
|
85.318
|
108.042
|
127.063
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
511.019
|
558.607
|
96.104
|
90.010
|
283.904
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
328.693
|
-346.628
|
87.913
|
130.069
|
30.387
|
12. Thu nhập khác
|
5.075
|
8.933
|
49.099
|
4.089
|
6.988
|
13. Chi phí khác
|
18.784
|
9.136
|
6.313
|
3.315
|
18.602
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13.710
|
-203
|
42.786
|
774
|
-11.614
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
314.984
|
-346.831
|
130.699
|
130.842
|
18.772
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.829
|
9.559
|
32.102
|
6.840
|
19.583
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-49.357
|
-6.353
|
11.545
|
25.086
|
-16.423
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-38.528
|
3.206
|
43.647
|
31.926
|
3.160
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
353.512
|
-350.037
|
87.052
|
98.916
|
15.612
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
563
|
273
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
352.949
|
-350.310
|
87.052
|
98.916
|
15.612
|