TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51.469
|
42.749
|
45.484
|
55.778
|
88.326
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.512
|
5.817
|
14.688
|
10.363
|
20.943
|
1. Tiền
|
512
|
817
|
1.688
|
1.663
|
1.763
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
5.000
|
13.000
|
8.700
|
19.180
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.523
|
25.871
|
28.430
|
39.967
|
37.095
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.520
|
23.949
|
27.487
|
35.760
|
24.692
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
56
|
82
|
3.728
|
5.518
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.840
|
2.010
|
1.008
|
1.034
|
7.502
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-837
|
-144
|
-147
|
-554
|
-618
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.101
|
11.061
|
2.345
|
3.151
|
28.033
|
1. Hàng tồn kho
|
24.101
|
11.061
|
2.345
|
3.151
|
28.033
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.333
|
0
|
21
|
2.297
|
2.255
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.683
|
0
|
21
|
0
|
252
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
637
|
0
|
0
|
0
|
1.145
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13
|
0
|
0
|
2.297
|
858
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.038
|
10.099
|
7.960
|
8.031
|
12.926
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.460
|
9.310
|
7.960
|
8.031
|
11.732
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.460
|
9.310
|
7.960
|
8.031
|
11.732
|
- Nguyên giá
|
25.568
|
25.568
|
25.622
|
27.005
|
30.318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.107
|
-16.258
|
-17.661
|
-18.974
|
-18.585
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.194
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.194
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.578
|
789
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.578
|
789
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63.507
|
52.848
|
53.444
|
63.809
|
101.253
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.005
|
36.127
|
36.102
|
45.200
|
81.712
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.005
|
36.127
|
36.102
|
45.200
|
81.712
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.830
|
13.646
|
7.275
|
12.451
|
35.044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30.659
|
2.876
|
104
|
139
|
18.155
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17
|
1.770
|
3.278
|
3.772
|
579
|
6. Phải trả người lao động
|
4.884
|
15.286
|
20.508
|
27.038
|
26.537
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.687
|
2.412
|
28
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.451
|
287
|
357
|
496
|
527
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
480
|
0
|
1.700
|
800
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
684
|
574
|
468
|
476
|
869
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16.502
|
16.721
|
17.342
|
18.609
|
19.541
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16.502
|
16.721
|
17.342
|
18.609
|
19.541
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14.920
|
14.920
|
14.920
|
14.920
|
14.920
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
154
|
384
|
592
|
964
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.582
|
1.647
|
2.039
|
3.097
|
3.657
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33
|
1.647
|
2.039
|
3.097
|
3.657
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63.507
|
52.848
|
53.444
|
63.809
|
101.253
|