Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 429.448 404.869 379.166 446.053 524.417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 841 71 2.805 1.181 1.084
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 428.607 404.798 376.361 444.872 523.333
4. Giá vốn hàng bán 337.201 319.950 285.879 358.842 438.779
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 91.406 84.848 90.481 86.030 84.554
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.683 10.216 10.407 7.542 14.127
7. Chi phí tài chính 24.143 14.228 17.748 35.452 16.876
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.011 12.539 14.963 16.279 15.571
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 96.318 99.982 88.656 83.144 68.914
9. Chi phí bán hàng 15.987 12.988 20.490 17.917 25.667
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 64.832 42.735 57.668 60.660 61.222
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 100.446 125.095 93.639 62.687 63.830
12. Thu nhập khác 935 925 1.251 2 0
13. Chi phí khác 1.375 234 6.643 -244 486
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -440 692 -5.392 245 -486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 100.006 125.786 88.246 62.933 63.344
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 590 558 879 525 1.186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 590 558 879 525 1.186
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 99.416 125.229 87.367 62.407 62.158
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.168 1.060 1.670 1.011 1.613
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 98.248 124.169 85.697 61.396 60.545