1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
429.448
|
404.869
|
379.166
|
446.053
|
524.417
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
841
|
71
|
2.805
|
1.181
|
1.084
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
428.607
|
404.798
|
376.361
|
444.872
|
523.333
|
4. Giá vốn hàng bán
|
337.201
|
319.950
|
285.879
|
358.842
|
438.779
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
91.406
|
84.848
|
90.481
|
86.030
|
84.554
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.683
|
10.216
|
10.407
|
7.542
|
14.127
|
7. Chi phí tài chính
|
24.143
|
14.228
|
17.748
|
35.452
|
16.876
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.011
|
12.539
|
14.963
|
16.279
|
15.571
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
96.318
|
99.982
|
88.656
|
83.144
|
68.914
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.987
|
12.988
|
20.490
|
17.917
|
25.667
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
64.832
|
42.735
|
57.668
|
60.660
|
61.222
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
100.446
|
125.095
|
93.639
|
62.687
|
63.830
|
12. Thu nhập khác
|
935
|
925
|
1.251
|
2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.375
|
234
|
6.643
|
-244
|
486
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-440
|
692
|
-5.392
|
245
|
-486
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
100.006
|
125.786
|
88.246
|
62.933
|
63.344
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
590
|
558
|
879
|
525
|
1.186
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
590
|
558
|
879
|
525
|
1.186
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
99.416
|
125.229
|
87.367
|
62.407
|
62.158
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.168
|
1.060
|
1.670
|
1.011
|
1.613
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
98.248
|
124.169
|
85.697
|
61.396
|
60.545
|