I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16.481
|
13.424
|
19.723
|
21.095
|
21.179
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.835
|
-3.426
|
-15.748
|
-15.955
|
-19.571
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.446
|
-6.825
|
-3.708
|
-7.833
|
-6.637
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-466
|
-589
|
-745
|
-655
|
-967
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-556
|
-529
|
-105
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
343
|
125
|
12
|
233
|
511
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.472
|
-7.188
|
-2.251
|
-7.215
|
-2.354
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48
|
-5.007
|
-2.821
|
-10.331
|
-7.839
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
419
|
7
|
26
|
12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15
|
419
|
7
|
26
|
12
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.714
|
8.950
|
16.351
|
8.400
|
14.850
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.480
|
-4.500
|
-5.514
|
-6.800
|
-7.950
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.234
|
4.450
|
10.838
|
1.600
|
6.900
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.298
|
-138
|
8.023
|
-8.705
|
-926
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.175
|
2.472
|
2.334
|
10.357
|
1.652
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.472
|
2.334
|
10.357
|
1.652
|
725
|