I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.223
|
516
|
2.229
|
-8.531
|
-134.494
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
76.074
|
71.255
|
43.015
|
36.358
|
15.821
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.057
|
20.223
|
14.393
|
18.063
|
14.275
|
- Các khoản dự phòng
|
588
|
2.267
|
2.701
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-63
|
-108
|
175
|
-1.776
|
2.264
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.169
|
-4.492
|
-103
|
-20.023
|
-15.181
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
52.661
|
53.365
|
25.851
|
40.094
|
14.473
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
-10
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
88.297
|
71.770
|
45.245
|
27.827
|
-118.673
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18.240
|
-24.955
|
2.269
|
155.737
|
124.148
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45.891
|
120.335
|
95.615
|
97.276
|
138.673
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.587
|
-29.275
|
13.059
|
-161.282
|
-106.556
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.357
|
14.064
|
19.484
|
-1.879
|
-5.552
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46.437
|
-57.129
|
-35.521
|
-23.125
|
-4.405
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.791
|
-388
|
-182
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.694
|
-467
|
-467
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.813
|
93.956
|
139.502
|
94.553
|
27.636
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.654
|
|
0
|
-689
|
2.420
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
719
|
4.292
|
4.298
|
1.526
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3.529
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
2.009
|
1.913
|
18.497
|
15.181
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.875
|
9.830
|
6.211
|
19.334
|
17.601
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
727.298
|
480.720
|
139.802
|
277.686
|
115.728
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-748.294
|
-581.544
|
-301.815
|
-393.601
|
-159.932
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.996
|
-100.824
|
-162.013
|
-115.915
|
-44.205
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33.684
|
2.962
|
-16.300
|
-2.027
|
1.032
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.813
|
6.129
|
6.129
|
2.502
|
475
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.129
|
9.091
|
-7.209
|
475
|
1.507
|