Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 946.961 918.020 845.943 788.862 669.990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.181 1.343 1.322 6.764 5.212
1. Tiền 5.181 1.343 1.322 6.764 5.212
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.300 13.300 13.300 13.300 13.300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.300 13.300 13.300 13.300 13.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 675.531 684.942 640.650 569.733 425.674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 497.083 512.185 468.727 433.324 323.047
2. Trả trước cho người bán 27.003 34.216 36.787 32.235 31.880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32.383 27.623 25.920 18.020 12.440
6. Phải thu ngắn hạn khác 147.713 139.670 137.967 114.983 87.136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28.651 -28.751 -28.751 -28.829 -28.829
IV. Tổng hàng tồn kho 250.114 213.356 184.487 193.247 218.534
1. Hàng tồn kho 250.114 213.356 184.487 193.247 218.534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.835 5.079 6.183 5.818 7.269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 132 190 140 104 96
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2.186 3.340 3.011 4.471
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.703 2.703 2.703 2.703 2.703
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 134.788 214.009 220.168 210.752 209.108
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.182 6.227 5.551 4.916 4.247
1. Tài sản cố định hữu hình 7.706 5.754 5.081 4.450 3.784
- Nguyên giá 77.850 75.376 75.376 75.376 75.376
- Giá trị hao mòn lũy kế -70.145 -69.623 -70.296 -70.927 -71.592
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 477 473 470 467 463
- Nguyên giá 662 662 662 662 662
- Giá trị hao mòn lũy kế -186 -189 -192 -196 -199
III. Bất động sản đầu tư 6.731 6.681 6.635 6.580 6.532
- Nguyên giá 204.627 204.627 204.627 204.627 204.579
- Giá trị hao mòn lũy kế -197.896 -197.946 -197.992 -198.047 -198.047
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61.158 142.917 150.299 142.182 141.805
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 77.859 77.865 77.277 76.899
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61.158 65.058 72.433 64.905 64.905
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.800 1.800 1.800 1.800 1.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.800 -1.800 -1.800 -1.800 -1.800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 58.717 58.184 57.684 57.074 56.524
1. Chi phí trả trước dài hạn 57.821 57.288 56.788 56.177 55.628
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 896 896 896 896 896
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.081.749 1.132.029 1.066.111 999.615 879.098
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.070.227 1.120.199 1.004.339 936.974 816.335
I. Nợ ngắn hạn 945.618 884.672 819.124 752.958 631.080
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224.961 255.851 248.751 176.405 75.927
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 274.964 291.416 232.817 235.780 239.585
4. Người mua trả tiền trước 238.772 229.796 224.009 224.752 225.932
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.678 668 538 2.407 2.245
6. Phải trả người lao động 6.606 7.930 8.293 8.579 3.980
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 168.978 38.348 38.379 45.268 39.447
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.409 937 165 856 1.401
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.815 59.296 65.746 58.488 42.142
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 435 431 426 422 419
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 124.609 235.527 185.215 184.016 185.255
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 127.737 127.737 127.737 127.737
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 95.819 80.199 31.087 31.087 33.526
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28.790 27.590 26.391 25.191 23.992
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11.521 11.830 61.771 62.641 62.763
I. Vốn chủ sở hữu 11.521 11.830 61.771 62.641 62.763
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 170.000 170.000 170.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -175 -175 -175
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.186 -3.186 -3.186 -3.186 -3.186
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -105.293 -104.984 -104.868 -103.998 -103.876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -105.395 -105.395 -105.395 -105.395 -103.998
- LNST chưa phân phối kỳ này 102 411 527 1.397 123
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.081.749 1.132.029 1.066.111 999.615 879.098