1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82.804
|
8.328
|
360.232
|
423.868
|
313.641
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
4.006
|
2
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
82.804
|
8.328
|
356.226
|
423.867
|
313.641
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.627
|
5.822
|
344.509
|
375.283
|
294.150
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.177
|
2.506
|
11.717
|
48.583
|
19.491
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.274
|
1.585
|
1.019
|
1.002
|
46.092
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
590
|
2.393
|
160.118
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
590
|
2.393
|
618.948
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
1.987
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
1.225
|
692
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.279
|
3.147
|
-1.889
|
19.110
|
105.621
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.172
|
945
|
14.035
|
26.857
|
-198.861
|
12. Thu nhập khác
|
94
|
121
|
153
|
77
|
1.025
|
13. Chi phí khác
|
409
|
528
|
293
|
265
|
787
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-315
|
-408
|
-140
|
-188
|
238
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.856
|
537
|
13.895
|
26.668
|
-198.623
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.786
|
0
|
825
|
5.374
|
1.743
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.786
|
0
|
825
|
5.374
|
1.743
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
71
|
537
|
13.070
|
21.295
|
-200.366
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
71
|
537
|
13.070
|
21.295
|
-200.368
|