I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5.116
|
2.506
|
7.990
|
8.720
|
2.073
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.958
|
-860
|
-4.650
|
-3.777
|
-163
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-887
|
-812
|
-1.004
|
-1.070
|
-637
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-7
|
-17
|
-70
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-436
|
-69
|
-16
|
-168
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.034
|
608
|
2.025
|
851
|
602
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.639
|
-992
|
-3.131
|
-3.441
|
-1.550
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-770
|
381
|
1.206
|
1.097
|
255
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-513
|
-403
|
-1.876
|
-30
|
-91
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
0
|
9
|
20
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-501
|
-403
|
-1.867
|
-11
|
-88
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
760
|
120
|
-320
|
830
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-110
|
0
|
-550
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-420
|
-1.080
|
0
|
-600
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-420
|
-320
|
10
|
-920
|
280
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.692
|
-342
|
-651
|
166
|
447
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.937
|
1.245
|
903
|
252
|
542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.245
|
903
|
252
|
418
|
988
|