1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.862
|
36.354
|
23.143
|
33.704
|
34.199
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.862
|
36.354
|
23.143
|
33.704
|
34.199
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.007
|
25.568
|
14.773
|
19.921
|
20.209
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.855
|
10.786
|
8.370
|
13.783
|
13.990
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
114.482
|
59.893
|
55.817
|
62.723
|
99.121
|
7. Chi phí tài chính
|
-9.144
|
272
|
24
|
35
|
77
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.263
|
5.884
|
6.056
|
6.343
|
5.892
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.685
|
20.939
|
20.104
|
20.216
|
21.153
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
108.534
|
43.584
|
38.003
|
49.912
|
85.989
|
12. Thu nhập khác
|
1.347
|
212
|
107
|
136
|
139
|
13. Chi phí khác
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.347
|
209
|
107
|
132
|
139
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
109.880
|
43.793
|
38.110
|
50.045
|
86.128
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.235
|
6.157
|
5.366
|
10.043
|
17.322
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.235
|
6.157
|
5.366
|
10.043
|
17.322
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
89.646
|
37.636
|
32.744
|
40.002
|
68.805
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
89.646
|
37.636
|
32.744
|
40.002
|
68.805
|