TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28.057
|
28.511
|
83.782
|
87.413
|
76.709
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.807
|
2.508
|
1.973
|
5.749
|
7.654
|
1. Tiền
|
3.807
|
2.508
|
1.973
|
1.749
|
4.654
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.006
|
21.992
|
58.309
|
58.559
|
32.130
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.897
|
19.258
|
9.574
|
16.927
|
6.643
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.382
|
308
|
46.809
|
38.494
|
17.095
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.727
|
2.926
|
1.926
|
3.137
|
8.392
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-500
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.079
|
2.610
|
21.931
|
22.690
|
32.641
|
1. Hàng tồn kho
|
3.079
|
2.610
|
21.931
|
22.690
|
33.286
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-645
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.166
|
1.401
|
1.569
|
415
|
1.584
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
536
|
934
|
610
|
255
|
847
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
958
|
160
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
630
|
466
|
2
|
0
|
737
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.934
|
38.006
|
33.111
|
27.791
|
24.000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
300
|
300
|
300
|
500
|
588
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
300
|
300
|
300
|
500
|
588
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29.439
|
30.236
|
25.717
|
21.791
|
18.551
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.439
|
30.236
|
25.717
|
21.791
|
18.551
|
- Nguyên giá
|
40.989
|
40.398
|
36.418
|
34.824
|
34.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.549
|
-10.162
|
-10.702
|
-13.033
|
-15.903
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
5.473
|
5.382
|
4.667
|
4.080
|
- Nguyên giá
|
0
|
7.369
|
7.938
|
7.938
|
7.609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1.897
|
-2.556
|
-3.271
|
-3.529
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.822
|
158
|
52
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.822
|
158
|
52
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
676
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-74
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
873
|
1.339
|
1.159
|
333
|
105
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
863
|
1.329
|
1.056
|
333
|
105
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10
|
10
|
103
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
60.991
|
66.517
|
116.893
|
115.205
|
100.709
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31.534
|
36.456
|
36.755
|
27.487
|
21.196
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15.645
|
24.249
|
27.944
|
21.581
|
18.910
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.878
|
12.915
|
24.466
|
18.314
|
14.369
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
816
|
9.771
|
56
|
13
|
33
|
4. Người mua trả tiền trước
|
215
|
975
|
1.574
|
113
|
200
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.809
|
236
|
189
|
611
|
372
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
369
|
81
|
465
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
634
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
77
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
196
|
293
|
1.196
|
2.143
|
3.080
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
98
|
59
|
94
|
306
|
314
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.889
|
12.207
|
8.812
|
5.906
|
2.287
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
239
|
536
|
311
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.889
|
12.207
|
8.573
|
5.370
|
1.976
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29.458
|
30.061
|
80.138
|
87.717
|
79.512
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29.458
|
30.061
|
80.138
|
87.717
|
79.512
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27.249
|
27.249
|
51.740
|
51.740
|
75.495
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1
|
1
|
24.372
|
24.372
|
985
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
436
|
436
|
436
|
436
|
436
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.140
|
2.140
|
2.152
|
2.224
|
2.671
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-368
|
235
|
1.439
|
8.946
|
-74
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
35
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
235
|
1.404
|
8.946
|
-74
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
60.991
|
66.517
|
116.893
|
115.205
|
100.709
|