1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.772
|
0
|
5.323
|
0
|
5.916
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
749
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.023
|
0
|
5.323
|
0
|
5.916
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.942
|
0
|
3.747
|
0
|
5.788
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
80
|
0
|
1.576
|
0
|
128
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.386
|
1.858
|
6.237
|
5.646
|
4.154
|
7. Chi phí tài chính
|
-3.696
|
1.319
|
2.803
|
1.572
|
-1.545
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
124
|
22
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-23.432
|
-3.902
|
-460
|
-958
|
9. Chi phí bán hàng
|
704
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.328
|
1.903
|
940
|
742
|
677
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.129
|
-24.795
|
168
|
2.873
|
4.192
|
12. Thu nhập khác
|
246
|
1.733
|
90
|
0
|
45
|
13. Chi phí khác
|
157
|
414
|
0
|
1
|
50
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
89
|
1.319
|
90
|
0
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.219
|
-23.477
|
258
|
2.872
|
4.187
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
405
|
244
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
6.040
|
790
|
-51
|
-42
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
6.040
|
1.195
|
193
|
-42
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.219
|
-29.516
|
-937
|
2.679
|
4.229
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.219
|
-29.516
|
-937
|
2.679
|
4.229
|