DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,76 | 5,25 | 6,65 | 10,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,97 | 1,00 | 1,32 | 1,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 1,60 | 1,51 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,32 | 3,30 | 3,35 | 4,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 179,28 | 191,46 | 180,39 | 204,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,26 | 6,79 | -5,78 | 13,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,51 | 12,27 | 15,43 | 16,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,28 | 2,23 | 1,96 | 3,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,21 | 53,88 | 85,75 | 84,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,72 | 83,00 | 78,41 | 77,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 303,50 | 163,98 | 180,59 | 262,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,45 | 30,01 | 25,17 | 27,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,84 | 35,10 | 10,95 | 17,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 370,41 | 206,77 | 217,57 | 299,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,34 | 26,66 | 25,49 | 28,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,33 | 1,31 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,15 | 1,18 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,10 | 0,10 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,32 | 2,30 | 2,35 | 3,75 |