DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,71 | 4,40 | 1,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,08 | 18,45 | 9,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,36 | 3,31 | 3,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 291,36 | 344,50 | 281,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,84 | 18,24 | -18,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,10 | 34,52 | 26,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,65 | 24,56 | 13,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,45 | 92,20 | 83,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,45 | 81,50 | 84,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 261,03 | 236,40 | 251,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.193,46 | 1.211,63 | 1.349,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,85 | 97,12 | 76,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.134,07 | 1.017,23 | 1.219,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.088,59 | 2.069,84 | 1.480,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,36 | 2,17 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,53 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,39 | 2,35 | 2,29 |