DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,03 | 10,97 | 8,39 | 8,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,52 | 0,62 | 0,36 | 0,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,57 | 1,85 | 3,49 | 2,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,33 | 9,62 | 6,73 | 8,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.237,14 | 1.053,88 | 1.388,08 | 1.372,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,41 | -14,81 | 31,71 | -1,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,82 | 14,41 | 12,27 | 11,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,53 | 1,33 | 1,65 | 1,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,18 | 57,87 | 55,61 | 39,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,88 | 38,80 | 65,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,18 | 66,74 | 59,42 | 51,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,30 | 80,11 | 33,79 | 65,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,62 | 118,56 | 52,35 | 70,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 132,56 | 186,48 | 96,49 | 121,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,25 | 28,95 | 29,65 | 21,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,09 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,66 | 0,74 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,33 | 8,62 | 5,73 | 7,34 |