DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,60 | 3,80 | 0,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,62 | 26,04 | 12,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,10 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 1,52 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 502,04 | 61,21 | 23,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,69 | -87,81 | -61,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,74 | 45,27 | 63,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,79 | 32,94 | 16,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,77 | 98,06 | 92,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,94 | 80,61 | 81,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,79 | 47,16 | 145,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,76 | 307,99 | 2.749,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,25 | 137,24 | 1.724,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 141,42 | 839,85 | 2.221,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 340,99 | 346,28 | 347,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 2,59 | 2,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 2,13 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 0,52 | 0,54 |