DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,00 | 4,39 | 3,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,75 | 14,62 | 13,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,21 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,42 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,75 | 87,59 | 68,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,98 | 25,57 | -21,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,62 | 27,41 | 32,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,77 | 19,21 | 18,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,11 | 95,70 | 93,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,50 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,33 | 108,64 | 158,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 163,49 | 105,75 | 170,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,18 | 15,51 | 14,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 340,05 | 297,70 | 341,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 153,91 | 167,34 | 146,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,45 | 2,41 | 2,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,55 | 1,72 | 1,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,42 | 0,41 |