DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,06 | 8,39 | 8,86 | 8,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,94 | 2,17 | 2,08 | 2,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,26 | 1,37 | 1,27 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,83 | 3,35 | 3,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.199,34 | 1.242,53 | 1.321,12 | 1.287,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,98 | 3,60 | 6,32 | -2,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,53 | 7,71 | 7,60 | 8,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,92 | 2,74 | 2,62 | 2,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,96 | 79,28 | 79,68 | 79,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 142,33 | 120,00 | 170,79 | 204,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,24 | 32,31 | 23,96 | 12,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,71 | 70,55 | 67,42 | 63,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 224,53 | 202,66 | 232,48 | 266,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 126,95 | 108,65 | 118,12 | 144,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,19 | 1,16 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,01 | 1,05 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,19 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,84 | 1,83 | 2,35 | 2,48 |