DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,60 | 1,61 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,56 | 1,70 | 0,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,25 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,48 | 3,86 | 3,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 402,06 | 1.665,42 | 539,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,95 | 314,23 | -67,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,03 | 8,43 | 6,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,33 | 4,92 | 3,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,16 | 59,68 | 30,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,23 | 58,01 | 30,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 863,27 | 170,86 | 526,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 573,13 | 97,17 | 287,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 251,41 | 73,36 | 194,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.462,26 | 300,52 | 849,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.585,05 | 685,26 | 532,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,14 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,78 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,56 | 2,94 | 2,68 |