DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,44 | -19,27 | 7,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,50 | -14,83 | 4,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,43 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,57 | 3,03 | 2,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 637,02 | 564,55 | 710,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,44 | -11,38 | 25,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,26 | -6,57 | 10,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,36 | -13,02 | 6,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,01 | 113,96 | 79,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,87 | 16,46 | 15,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,20 | 10,92 | 12,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,76 | 11,34 | 24,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 61,09 | 68,98 | 53,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,54 | -55,77 | -9,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 0,88 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,73 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,68 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,57 | 2,03 | 1,73 |