DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,84 | 22,82 | 19,32 | 10,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,86 | 6,55 | 5,77 | 3,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | 1,19 | 1,32 | 1,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,53 | 2,92 | 2,53 | 3,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 445,95 | 494,36 | 511,27 | 463,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,10 | 10,86 | 3,42 | -9,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,39 | 14,76 | 14,26 | 11,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,29 | 9,53 | 8,51 | 5,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,92 | 79,10 | 81,77 | 75,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,50 | 86,86 | 82,97 | 78,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,53 | 76,60 | 51,72 | 75,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,07 | 8,85 | 3,03 | 3,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,83 | 47,88 | 38,36 | 110,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 98,15 | 96,67 | 69,31 | 91,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -67,51 | -36,68 | -47,98 | -74,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,78 | 0,67 | 0,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,72 | 0,65 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,68 | 0,75 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,53 | 1,92 | 1,53 | 2,04 |