TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
113.904
|
123.557
|
115.592
|
106.544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.543
|
57.130
|
40.997
|
35.508
|
1. Tiền
|
11.543
|
18.630
|
15.997
|
35.508
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
38.500
|
25.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.434
|
20.453
|
200
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.434
|
20.453
|
200
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36.448
|
27.561
|
70.963
|
67.490
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.050
|
24.940
|
70.181
|
60.218
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.948
|
3.551
|
2.279
|
6.727
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
220
|
840
|
274
|
544
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.771
|
-1.771
|
-1.771
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.664
|
16.252
|
1.132
|
852
|
1. Hàng tồn kho
|
24.664
|
16.252
|
1.132
|
852
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
816
|
2.161
|
2.300
|
2.694
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
816
|
2.159
|
2.212
|
2.265
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
88
|
429
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
246.699
|
196.180
|
194.689
|
174.283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
318
|
216
|
216
|
266
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
318
|
216
|
216
|
266
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
116.096
|
125.614
|
119.901
|
138.701
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
101.921
|
111.436
|
101.324
|
120.205
|
- Nguyên giá
|
164.779
|
188.266
|
193.174
|
228.094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.858
|
-76.830
|
-91.850
|
-107.890
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.174
|
14.178
|
18.577
|
18.497
|
- Nguyên giá
|
14.324
|
14.409
|
18.895
|
18.895
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150
|
-231
|
-319
|
-398
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
122.364
|
66.216
|
72.572
|
34.584
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
122.364
|
66.216
|
72.572
|
34.584
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
200
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
200
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.922
|
3.934
|
2.000
|
732
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.922
|
3.934
|
2.000
|
732
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
360.604
|
319.737
|
310.281
|
280.827
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44.307
|
71.654
|
58.113
|
70.227
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.307
|
71.654
|
58.113
|
70.227
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29
|
13.894
|
218
|
556
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8
|
107
|
3
|
9
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
638
|
2.303
|
3.551
|
3.815
|
6. Phải trả người lao động
|
23.484
|
26.050
|
18.262
|
32.080
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6
|
14.686
|
27
|
2
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
35
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.318
|
4.842
|
4.330
|
3.979
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
24.006
|
24.006
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.789
|
9.773
|
7.716
|
5.781
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
316.296
|
248.082
|
252.168
|
210.600
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
316.296
|
248.082
|
252.168
|
210.600
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
198.930
|
198.930
|
198.930
|
198.930
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.888
|
3.563
|
5.450
|
7.692
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
679
|
0
|
5.127
|
3.979
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
679
|
0
|
1.148
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
0
|
3.979
|
3.979
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
114.800
|
45.590
|
42.661
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
360.604
|
319.737
|
310.281
|
280.827
|