I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
60.236
|
61.337
|
48.655
|
59.958
|
59.440
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-60.000
|
-51.797
|
-44.227
|
-40.865
|
-64.548
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.499
|
-1.979
|
-1.937
|
-1.916
|
-2.336
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-471
|
-594
|
-832
|
-572
|
-669
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-252
|
|
-82
|
-739
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.021
|
2.995
|
1.159
|
4.339
|
5.129
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8.502
|
-6.924
|
-4.814
|
-7.394
|
-7.115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.215
|
2.785
|
-1.997
|
13.468
|
-10.839
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-190
|
|
|
-2.095
|
-2.220
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
5
|
299
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-89
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
12
|
35
|
-46
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-190
|
12
|
-49
|
-1.842
|
-2.220
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
45.090
|
37.194
|
33.238
|
25.471
|
47.621
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41.148
|
-38.281
|
-29.750
|
-38.152
|
-35.531
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.942
|
-1.087
|
3.488
|
-12.681
|
12.090
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.463
|
1.710
|
1.442
|
-1.055
|
-969
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.462
|
999
|
2.709
|
4.151
|
3.096
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
999
|
2.709
|
4.151
|
3.096
|
2.127
|