Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 406.119 359.712 381.196 2.496.321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.226 303 1.124 1.038.024
1. Tiền 4.226 303 1.124 1.038.024
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.802 50.767 82.767 82.767
1. Chứng khoán kinh doanh 9.809 9.767 9.767 9.767
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71.000 41.000 73.000 73.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109.130 143.837 99.027 830.781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105.479 141.037 166.526 661.219
2. Trả trước cho người bán 836 49 50 233.152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.814 2.751 8.554 14.053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -76.103 -77.643
IV. Tổng hàng tồn kho 209.755 164.173 197.334 520.564
1. Hàng tồn kho 210.255 164.674 197.834 521.065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500 -500 -500 -500
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.206 632 944 24.185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.206 632 944 23.830
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 355
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 258.301 240.084 222.114 1.516.647
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 22.722
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 22.722
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 258.301 240.084 222.114 1.429.088
1. Tài sản cố định hữu hình 258.301 240.084 222.114 1.428.602
- Nguyên giá 521.970 521.746 521.746 2.738.158
- Giá trị hao mòn lũy kế -263.669 -281.662 -299.632 -1.309.556
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 487
- Nguyên giá 159 159 159 2.508
- Giá trị hao mòn lũy kế -159 -159 -159 -2.022
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 64.837
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 64.837
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 664.419 599.797 603.310 4.012.968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 454.508 387.431 464.872 3.476.555
I. Nợ ngắn hạn 405.913 359.636 456.877 2.926.078
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93.516 99.974 148.810 1.355.244
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 309.143 258.077 302.391 601.956
4. Người mua trả tiền trước 0 377 0 14.348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 624 615 0 2.656
6. Phải trả người lao động 146 139 179 15.083
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.148 133 221 28.823
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 226 210 5.166 907.856
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111 111 111 111
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 48.595 27.795 7.995 550.477
1. Phải trả người bán dài hạn 48.595 27.795 7.995 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 10.477
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 540.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 209.911 212.366 138.438 536.413
I. Vốn chủ sở hữu 209.911 212.366 138.438 536.413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 190.000 190.000 190.000 190.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.911 22.366 -51.562 346.413
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.991 19.911 22.366 -51.562
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.920 2.455 -73.928 397.975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 664.419 599.797 603.310 4.012.968