Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 457.299 648.597 705.400 791.732 2.496.321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.124 1.359 16.911 4.603 1.038.024
1. Tiền 1.124 1.359 16.911 4.603 1.038.024
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82.767 82.767 119.767 119.767 82.767
1. Chứng khoán kinh doanh 9.767 9.767 9.767 9.767 9.767
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73.000 73.000 110.000 110.000 73.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174.975 329.955 346.883 387.279 830.781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 166.526 401.703 421.709 454.024 661.219
2. Trả trước cho người bán 56 5 5 74 233.152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.393 4.350 1.272 9.284 14.053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -76.103 -76.103 -76.103 -77.643
IV. Tổng hàng tồn kho 197.489 230.972 220.696 273.347 520.564
1. Hàng tồn kho 197.990 231.472 221.197 273.847 521.065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500 -500 -500 -500 -500
V. Tài sản ngắn hạn khác 944 3.545 1.144 6.736 24.185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 944 3.190 789 6.381 23.830
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 355 355 355 355
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 222.090 217.621 213.138 208.660 1.516.647
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 22.722
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 22.722
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 222.090 217.621 213.138 208.660 1.429.088
1. Tài sản cố định hữu hình 222.090 217.621 213.138 208.660 1.428.602
- Nguyên giá 521.746 521.746 521.746 521.746 2.738.158
- Giá trị hao mòn lũy kế -299.656 -304.125 -308.608 -313.086 -1.309.556
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 487
- Nguyên giá 159 159 159 159 2.508
- Giá trị hao mòn lũy kế -159 -159 -159 -159 -2.022
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 64.837
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 64.837
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 679.389 866.218 918.539 1.000.392 4.012.968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 465.273 722.981 776.715 861.343 3.476.555
I. Nợ ngắn hạn 457.278 714.986 776.715 861.343 2.926.078
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 148.810 145.851 143.955 143.994 1.355.244
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 302.391 553.660 557.714 680.009 601.956
4. Người mua trả tiền trước 0 0 22.591 0 14.348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 438 0 0 0 2.656
6. Phải trả người lao động 179 140 123 114 15.083
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 183 0 0 0 28.823
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.166 15.224 52.220 37.114 907.856
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111 111 111 111 111
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.995 7.995 0 0 550.477
1. Phải trả người bán dài hạn 7.995 7.995 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 10.477
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 540.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 214.116 143.238 141.824 139.049 536.413
I. Vốn chủ sở hữu 214.116 143.238 141.824 139.049 536.413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 190.000 190.000 190.000 190.000 190.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.116 -46.762 -48.176 -50.951 346.413
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.366 -51.562 -51.562 -51.562 -51.562
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.751 4.800 3.386 612 397.975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 679.389 866.218 918.539 1.000.392 4.012.968