I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
671.075
|
1.228.646
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-538.990
|
-986.110
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.526
|
-12.308
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.415
|
-13.083
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-66.001
|
-7.350
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
232.230
|
320.470
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-149.817
|
-513.441
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
132.557
|
16.824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-132
|
-1.470
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.899
|
392
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3.376
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-542.292
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
615.364
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
19.679
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.609
|
91.672
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10.061
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
106.164
|
70.524
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-169.175
|
-158.601
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52.950
|
-88.076
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
77.999
|
20.420
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.777
|
79.776
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79.776
|
100.215
|