TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.766.191
|
3.329.699
|
3.695.009
|
4.691.055
|
5.632.480
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.888
|
59.677
|
297.434
|
129.068
|
43.306
|
1. Tiền
|
23.888
|
30.677
|
136.088
|
129.068
|
43.306
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
29.000
|
161.346
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.021.522
|
2.506.175
|
2.346.858
|
601.507
|
1.501.601
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
222.821
|
225.825
|
374.764
|
183.020
|
183.020
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-16.275
|
-5.411
|
-4.939
|
-5.419
|
-5.348
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.814.976
|
2.285.761
|
1.977.033
|
423.906
|
1.323.929
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
418.690
|
464.431
|
635.655
|
3.515.819
|
3.599.189
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
305.999
|
300.672
|
553.966
|
496.684
|
369.135
|
2. Trả trước cho người bán
|
80.500
|
87.131
|
71.726
|
121.274
|
97.704
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
34.266
|
49.337
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
118.002
|
164.198
|
100.849
|
2.976.197
|
3.151.952
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-85.811
|
-87.569
|
-90.886
|
-112.602
|
-68.939
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
266.295
|
273.118
|
370.081
|
385.692
|
427.045
|
1. Hàng tồn kho
|
271.067
|
282.218
|
374.699
|
395.580
|
437.704
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.772
|
-9.100
|
-4.617
|
-9.888
|
-10.659
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35.796
|
26.298
|
44.982
|
58.969
|
61.340
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.314
|
6.604
|
4.161
|
10.184
|
4.147
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27.649
|
17.221
|
38.478
|
48.171
|
56.788
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.833
|
2.472
|
2.343
|
614
|
405
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.518.520
|
1.954.278
|
2.289.073
|
2.306.657
|
2.089.073
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.404
|
27.483
|
31.331
|
1.888
|
4.525
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
26.000
|
29.848
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.404
|
1.483
|
1.483
|
1.888
|
4.525
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
500.473
|
469.932
|
666.743
|
642.145
|
621.440
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
401.334
|
373.867
|
571.754
|
523.008
|
501.853
|
- Nguyên giá
|
868.369
|
883.825
|
1.244.648
|
1.246.286
|
1.273.111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-467.034
|
-509.958
|
-672.894
|
-723.278
|
-771.258
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
20.619
|
18.082
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
20.969
|
22.877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-349
|
-4.794
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
99.139
|
96.065
|
94.989
|
98.518
|
101.505
|
- Nguyên giá
|
105.884
|
104.517
|
106.098
|
111.623
|
116.842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.746
|
-8.452
|
-11.109
|
-13.106
|
-15.337
|
III. Bất động sản đầu tư
|
150.221
|
111.455
|
110.382
|
108.936
|
107.862
|
- Nguyên giá
|
167.467
|
122.545
|
122.545
|
122.172
|
122.172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.246
|
-11.090
|
-12.163
|
-13.237
|
-14.310
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
40.881
|
83.829
|
47.606
|
222.646
|
438.277
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
13.089
|
19.200
|
10.053
|
10.125
|
9.803
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27.792
|
64.629
|
37.553
|
212.521
|
428.474
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.694.604
|
1.155.358
|
741.434
|
707.857
|
367.784
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.135.652
|
1.070.646
|
649.422
|
639.524
|
299.452
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25.952
|
25.952
|
92.012
|
68.332
|
68.332
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
533.000
|
58.760
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.287
|
18.577
|
35.834
|
49.410
|
57.374
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.616
|
14.536
|
33.133
|
43.206
|
52.229
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.671
|
4.041
|
2.701
|
6.204
|
5.145
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
111.649
|
87.644
|
655.742
|
573.776
|
491.811
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.284.711
|
5.283.977
|
5.984.081
|
6.997.712
|
7.721.554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.238.040
|
1.237.397
|
1.284.372
|
1.133.147
|
1.934.612
|
I. Nợ ngắn hạn
|
716.670
|
735.410
|
1.159.012
|
953.671
|
1.667.519
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
420.398
|
415.363
|
735.283
|
707.149
|
1.388.515
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
99.442
|
85.454
|
89.484
|
55.439
|
88.645
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.901
|
3.402
|
5.407
|
6.585
|
6.774
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.388
|
23.263
|
26.716
|
25.461
|
32.097
|
6. Phải trả người lao động
|
27.718
|
29.086
|
33.638
|
32.984
|
30.472
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.069
|
22.988
|
21.430
|
36.868
|
28.155
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
182
|
857
|
126
|
113
|
106
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
116.625
|
143.499
|
233.603
|
17.277
|
78.665
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
58.432
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.947
|
11.498
|
13.325
|
13.363
|
14.091
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
521.370
|
501.987
|
125.360
|
179.476
|
267.093
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.568
|
4.214
|
14.321
|
10.623
|
10.405
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
71.344
|
39.844
|
106.561
|
160.975
|
220.819
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
441.217
|
448.318
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7.242
|
9.611
|
4.479
|
7.878
|
35.869
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.046.670
|
4.046.580
|
4.699.709
|
5.864.566
|
5.786.941
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.046.670
|
4.046.580
|
4.699.709
|
5.864.566
|
5.786.941
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.547.302
|
2.547.302
|
2.627.302
|
3.399.330
|
3.399.330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
70.046
|
70.046
|
75.261
|
74.895
|
74.895
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
22.369
|
22.369
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
887
|
887
|
646
|
646
|
646
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
275.945
|
319.737
|
527.630
|
293.405
|
176.726
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
205.716
|
263.284
|
379.186
|
248.903
|
291.664
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
70.228
|
56.453
|
148.444
|
44.502
|
-114.938
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.049.640
|
1.005.758
|
1.388.387
|
2.015.806
|
2.054.861
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.284.711
|
5.283.977
|
5.984.081
|
6.997.712
|
7.721.554
|