Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 662.562 568.237 510.842 489.510 249.214
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 662.562 568.237 510.842 489.510 249.214
4. Giá vốn hàng bán 615.471 525.338 471.948 455.191 226.963
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.091 42.899 38.893 34.319 22.250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21.761 22.209 21.382 22.245 16.925
7. Chi phí tài chính 14.848 12.979 11.451 11.862 5.779
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.745 12.873 11.067 11.221 5.431
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.286 9.948 9.979 8.987 5.199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.870 19.256 19.365 19.665 15.221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.848 22.925 19.480 16.049 12.976
12. Thu nhập khác 640 946 619 2.558 10
13. Chi phí khác 596 913 435 5.759 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 45 33 184 -3.201 -38
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.892 22.957 19.664 12.849 12.938
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.599 4.630 3.989 3.559 2.635
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.599 4.630 3.989 3.559 2.635
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.294 18.328 15.674 9.289 10.302
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.294 18.328 15.674 9.289 10.302