Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 292.866 272.421 183.159 152.321 97.096
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -162.453 -224.050 -69.608 -116.179 -68.753
3. Tiền chi trả cho người lao động -31.505 -53.101 -56.152 -21.426 -25.346
4. Tiền chi trả lãi vay -4.363 -6.461 -8.361 -2.268 -2.117
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.709 -4.156 -6.577 -2.903 -7.666
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.504 2.823 27.915 10.835 19.955
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -64.408 -11.445 -53.822 -19.793 -8.657
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.931 -23.970 16.555 587 4.512
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.027 -7.399 -10.730 -11 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.740 8.398 5.164 1.130 370
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 713 999 -5.566 1.119 390
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 142.521 125.637 69.209 33.538 17.974
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -80.362 -112.430 -151.356 -31.144 -32.436
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.949 -2.548 -2.370 -2.359 -1.159
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 59.210 10.658 -84.517 36 -15.621
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 92.854 -12.313 -73.528 1.741 -10.719
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.790 96.644 84.331 10.803 12.544
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 96.644 84.331 10.803 12.544 1.825