1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.168
|
1.404
|
1.550
|
131
|
387
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.168
|
1.404
|
1.550
|
131
|
387
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.234
|
887
|
1.465
|
26.674
|
200
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.066
|
517
|
58
|
-26.543
|
187
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
126
|
0
|
0
|
6
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
126
|
0
|
0
|
6
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
54.000
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3
|
11.131
|
110
|
84
|
11
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
859
|
5.138
|
972
|
561
|
543
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.054
|
-15.751
|
-836
|
-81.165
|
-366
|
12. Thu nhập khác
|
871
|
45
|
0
|
1.841
|
183
|
13. Chi phí khác
|
231
|
44
|
0
|
8.311
|
292
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
641
|
2
|
0
|
-6.469
|
-109
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.413
|
-15.750
|
-836
|
-87.634
|
-475
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.413
|
-15.750
|
-836
|
-87.634
|
-475
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.413
|
-15.750
|
-836
|
-87.634
|
-475
|