Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 67.557 52.607 57.505 68.546 70.210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.051 2.418 1.294 3.596 12.182
1. Tiền 10.051 2.418 1.294 3.596 12.182
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.091 14.386 17.197 22.344 19.456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.674 10.850 12.689 18.248 15.009
2. Trả trước cho người bán 567 671 1.624 1.496 1.839
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.850 2.865 2.885 2.600 2.608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 35.494 34.703 36.236 41.371 37.492
1. Hàng tồn kho 35.494 34.703 36.236 41.371 37.492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.921 1.099 2.777 1.235 1.081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.921 1.099 2.777 0 106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1.235 975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 927.284 920.144 904.735 917.742 882.981
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 901.258 870.276 857.231 868.210 833.241
1. Tài sản cố định hữu hình 901.094 869.655 856.721 867.855 833.041
- Nguyên giá 1.655.669 1.722.911 1.810.526 1.926.647 1.999.314
- Giá trị hao mòn lũy kế -754.575 -853.257 -953.805 -1.058.792 -1.166.274
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 164 621 510 355 200
- Nguyên giá 287 817 856 856 856
- Giá trị hao mòn lũy kế -123 -196 -346 -501 -656
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.138 41.009 39.081 12.265 3.838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.138 41.009 39.081 12.265 3.838
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.888 8.859 8.424 37.267 45.902
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.888 8.859 8.424 37.267 45.902
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 994.841 972.751 962.240 986.288 953.191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 603.960 564.222 534.925 552.388 513.317
I. Nợ ngắn hạn 162.750 123.525 111.185 147.848 132.168
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24.947 22.258 8.864 24.073 24.950
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 82.127 61.734 59.594 73.471 70.104
4. Người mua trả tiền trước 1.655 2.307 1.861 1.963 1.900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.230 619 4.681 11.846 6.802
6. Phải trả người lao động 21.363 6.941 6.558 6.072 6.273
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 445 444 560 198 176
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.675 13.463 9.438 6.331 13.388
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.309 15.758 19.630 23.893 8.575
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 441.210 440.698 423.740 404.540 381.148
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 155.702 148.500 141.298 134.096 126.894
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 285.508 292.198 282.442 270.444 254.254
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 390.881 408.528 427.315 433.900 439.874
I. Vốn chủ sở hữu 390.881 408.528 427.315 433.900 439.874
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 318.825 318.825 318.825 318.825 318.825
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13.996 25.591 56.131 79.500 82.923
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.819 33.145 18.188 10.691 7.274
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29.242 30.967 34.171 24.884 30.853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.814 4.018 7.400 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.428 26.949 26.771 24.884 30.853
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 994.841 972.751 962.240 986.288 953.191