TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.031.637
|
537.237
|
674.295
|
588.843
|
159.363
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
190.351
|
76.979
|
51.364
|
19.051
|
16.504
|
1. Tiền
|
112.791
|
8.479
|
|
19.051
|
16.504
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
77.560
|
68.500
|
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
625.131
|
301.100
|
467.787
|
343.473
|
100.490
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
47.674
|
58.881
|
|
49.313
|
40.426
|
2. Trả trước cho người bán
|
625.433
|
334.096
|
|
346.374
|
209.406
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.653
|
665
|
|
25.187
|
18.977
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51.628
|
-92.542
|
|
-77.401
|
-168.320
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
189.739
|
149.296
|
134.313
|
188.502
|
34.390
|
1. Hàng tồn kho
|
194.094
|
161.512
|
|
188.618
|
34.706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.356
|
-12.216
|
|
-116
|
-316
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26.416
|
9.862
|
20.830
|
37.818
|
7.979
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
346
|
273
|
|
239
|
151
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.275
|
8.251
|
|
17.804
|
1.613
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
45
|
18
|
|
1.249
|
1.263
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.751
|
1.319
|
|
18.525
|
4.952
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114.100
|
150.829
|
189.736
|
200.977
|
201.901
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78.758
|
81.901
|
|
143.215
|
191.810
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.621
|
30.289
|
|
88.337
|
96.867
|
- Nguyên giá
|
48.359
|
57.476
|
|
130.383
|
149.880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.738
|
-27.187
|
|
-42.046
|
-53.013
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52.137
|
51.613
|
|
54.878
|
94.943
|
- Nguyên giá
|
53.171
|
53.171
|
|
57.489
|
98.074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.034
|
-1.559
|
|
-2.610
|
-3.132
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.026
|
4.713
|
3.772
|
2.800
|
1.828
|
- Nguyên giá
|
7.768
|
7.768
|
|
7.768
|
7.768
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.741
|
-3.055
|
|
-4.968
|
-5.940
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.721
|
47.447
|
|
35.180
|
6.645
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.595
|
16.768
|
18.344
|
19.782
|
1.618
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
66
|
229
|
|
2.753
|
1.618
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.529
|
16.539
|
|
17.028
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.145.738
|
688.066
|
864.031
|
789.820
|
361.264
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.000.214
|
533.143
|
700.082
|
674.511
|
443.374
|
I. Nợ ngắn hạn
|
998.931
|
532.882
|
645.397
|
621.384
|
403.797
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
653.794
|
424.367
|
|
569.581
|
374.280
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.545
|
18.428
|
|
26.745
|
1.347
|
4. Người mua trả tiền trước
|
292.034
|
35.386
|
|
18.927
|
12.221
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.842
|
33.409
|
|
467
|
220
|
6. Phải trả người lao động
|
13.089
|
2.308
|
|
155
|
445
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.845
|
1.508
|
|
757
|
8.680
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.355
|
15.058
|
|
3.732
|
6.296
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.427
|
2.418
|
|
1.020
|
309
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.283
|
261
|
54.685
|
53.127
|
39.577
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
10
|
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
53.127
|
39.577
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1.283
|
251
|
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
145.524
|
154.923
|
163.949
|
115.309
|
-82.111
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
145.524
|
154.923
|
163.949
|
115.309
|
-82.111
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
68.069
|
82.330
|
|
98.795
|
98.795
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.328
|
5.241
|
|
6.860
|
6.860
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-476
|
327
|
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.657
|
10.483
|
|
13.721
|
13.721
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
4.657
|
10.483
|
|
13.721
|
13.721
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66.289
|
46.060
|
|
-17.787
|
-215.207
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.145.738
|
688.066
|
864.031
|
789.820
|
361.264
|