1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
227.773
|
134.883
|
83.320
|
148.000
|
154.860
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
680
|
307
|
469
|
1.160
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
227.773
|
134.203
|
83.014
|
147.530
|
153.701
|
4. Giá vốn hàng bán
|
202.669
|
117.556
|
78.217
|
129.661
|
131.980
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.104
|
16.647
|
4.797
|
17.869
|
21.721
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
15
|
7
|
68
|
24
|
7. Chi phí tài chính
|
422
|
282
|
203
|
50
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
422
|
282
|
203
|
50
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.400
|
1.931
|
1.607
|
3.001
|
3.577
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.769
|
11.947
|
7.701
|
11.447
|
13.255
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.528
|
2.502
|
-4.708
|
3.440
|
4.913
|
12. Thu nhập khác
|
429
|
148
|
95
|
275
|
621
|
13. Chi phí khác
|
53
|
130
|
|
9
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
375
|
18
|
95
|
266
|
606
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.904
|
2.520
|
-4.613
|
3.705
|
5.520
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.336
|
441
|
|
24
|
940
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.336
|
441
|
|
24
|
940
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.568
|
2.079
|
-4.613
|
3.681
|
4.579
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.568
|
2.079
|
-4.613
|
3.681
|
4.579
|